|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bác ái
adj Humane già u tình bác ái full of humaneness khẩu hiệu tự do, bình đẳng, bác ái the freedom, equality and humanity motto
| [bác ái] | | tÃnh từ | | | humane | | | già u tình bác ái | | full of humanity | | | khẩu hiệu tá»± do, bình đẳng, bác ái | | the freedom, equality and humanity motto | | | lòng bác ái | | humanity; philanthropy |
|
|
|
|